Có 2 kết quả:
拂士 bì shì ㄅㄧˋ ㄕˋ • 避世 bì shì ㄅㄧˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attendant to the emperor
(2) wise counselor
(2) wise counselor
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to shun the world
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0